TeroMatec OA 4601 là dây hàn tự bảo vệ (Self-shielded flux cored wire) thuộc dòng chống mài mòn nặng (Hardfacing) của Castolin Eutectic – được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng phục hồi và hàn đắp bề mặt chi tiết chịu mài mòn khắc nghiệt.
Sản phẩm tạo lớp phủ hợp kim gang crom cao (high chromium cast alloy), chứa cacbua Cr cứng (Cr₇C₃) phân bố trong nền austenit dai, giúp chống mài mòn cực nặng kết hợp chịu va đập vừa phải.
Nhờ cấu trúc kim loại độc đáo, lớp hàn có thể tự đánh bóng trong quá trình làm việc, duy trì bề mặt trơn mịn và giảm ma sát giữa các chi tiết.
OA 4601 không yêu cầu khí bảo vệ, xỉ bong dễ, độ bám cao, hiệu suất hàn ổn định, phù hợp với các ứng dụng trong xi măng, khai khoáng, luyện kim, nạo vét và thiết bị nghiền sàng.
Đặc điểm nổi bật TeroMatec OA 4601
Không cần dùng khí bảo vệ (Self-shielded), không tạo xỉ sau hàn.
Cấu trúc mối hàn tối ưu giúp chống mài mòn do ma sát & va đập.
Ứng dụng linh hoạt, phù hợp nhiều vật liệu nền → giảm tồn kho vật tư hàn.
Thông số kỹ thuật
| Thuộc tính | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ cứng (2 lớp hàn) | 55 – 60 HRC |
| Cực tính dòng | DCEP (DC+) |
| Nguồn hàn | Dòng điện không đổi, tích hợp cấp dây tự động |
Hướng dẫn quy trình sử dụng
Bước 1: Loại bỏ toàn bộ lớp hàn cũ, bong nứt, chỉ giữ nền kim loại tốt.
Bước 2: Tối đa 2 lớp hàn. Với lớp đệm hoặc phục hồi độ dày lớn:
Trên thép Mn 12–14%: dùng TeroMatec OA 3205 làm lớp đệm.
Trên thép hợp kim khác: dùng TeroMatec OA 690.
Bước 3: Gia nhiệt sơ bộ:
Thép thường: ~150°F (≈65°C)
Thép hợp kim trung bình: ~250°F (≈120°C)
⚠️ Không gia nhiệt gang Mangan (Hadfield castings).
Bước 4: Giữ góc đầu mỏ 70–80°, thao tác “kéo dây” (pull).
Với hàn tự động (bề mặt trụ): giữ góc trễ 10° sau điểm cao nhất (Top Dead Center).
Bước 5: Sau hàn, để nguội chậm (dùng chăn cách nhiệt, vermiculite…).
Bước 6: Không cần gia công thêm, chỉ mài tinh khi cần tạo biên dạng chính xác.
Ứng dụng điển hình
| Bộ phận | Ngành công nghiệp |
|---|---|
| Búa nghiền, thanh đập | Xi măng, xử lý rác |
| Hàm nghiền thứ cấp, máng trượt | Khai thác đá |
| Gầu xúc, càng múc, dao cắt | Xây dựng, khai khoáng |
| Xích tải, vít tải, trục vít nghiền | Xi măng, điện, giấy |
| Bơm bùn, van, ống dẫn mài mòn | Mỏ, nạo vét |
| Dao cắt, máy nghiền trục đứng “Barmac” | Xi măng, luyện kim |
Điều kiện vận hành khuyến nghị
| Đường kính dây | Dòng (A) | Điện áp (V) | Độ nhô dây | Kiểu mỏ |
|---|---|---|---|---|
| Ø1.2 mm (0.045”) | 100–210 | 19–25 | 14 mm ±3 mm | Ngắn |
| Ø1.6 mm (1/16”) | 120–250 | 20–27 | 32 mm ±3 mm | Ngắn |
| Ø2.8 mm (7/64”) | 225–450 | 23–32 | — | — |




































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.