Dây hàn lõi thuốc Castolin EnDOtec DO*84 là dây hàn lõi thuốc hợp kim kim loại có khí bảo vệ (Gas-shielded, Metal-cored Alloy Wire) với độ bền cao nhất, được thiết kế cho các ứng dụng hàn đắp và phục hồi chi tiết chịu nhiệt độ cao, sốc nhiệt và áp lực cơ học lớn.
Hợp kim nền Niken (Ni) chứa Cr-Mo-W tạo ra lớp đắp austenit không xỉ, có khả năng:
Chống mài mòn cực tốt do sốc nhiệt và áp lực cơ học
Chống mài mòn và ăn mòn ở nhiệt độ cao
Chịu oxy hóa tới 1200°C, chịu chu kỳ nhiệt khắc nghiệt tới 950°C
Lớp hàn có khả năng tự hóa bền (work-hardening), dễ gia công cơ khí, và có độ ổn định cao dưới tải trọng nặng hoặc biến thiên nhiệt độ nhanh.
Khả năng kháng ăn mòn của DO*84
Lớp phủ DO*84 có khả năng kháng cao với các tác nhân oxy hóa mạnh, bao gồm:
Axit nitric, clo tự do, dung dịch clo, hypochlorite,
Dung dịch muối sắt, đồng, kẽm, amoni clorua,
Axit hydrochloric ở nhiệt độ thường, axit hydrofluoric, axit phosphoric,
Axit hữu cơ (acetic, formic, v.v.)
Sản phẩm cũng được dùng để hàn nối vật liệu khác loại, như hợp kim nền Niken và thép hợp kim thấp/cao.
Tính năng kỹ thuật
Dây hàn lõi thuốc cho sản xuất mới và phục hồi dụng cụ gia công nóng (hot-working tools).
Kim loại hàn trên nền Niken hợp kim cao chứa Mo, Cr, W, không tạo xỉ, có độ bền nhiệt cao và chống nứt tuyệt vời.
Đặc tính nổi bật:
Chống mài mòn trượt, chịu nén và va đập mạnh, ngay cả ở nhiệt độ cao.
Chống sốc nhiệt tốt (dưới điều kiện làm mát bằng nước hoặc không khí).
Chống oxy hóa đến 1200°C.
Chống ăn mòn ướt và ăn mòn ở nhiệt độ cao (đến khoảng 1100°C),
kể cả trong môi trường axit sulfuric và nồng độ cao của clorua.
Thông số kỹ thuật
| Tiêu chuẩn | Giá trị / Mã tương đương |
|---|---|
| EN ISO 18274 | ~ S Ni6276 (NiCr15Mo15Fe6) |
| AWS A5.34 | ~ ERNiCrMo-4* |
| Loại hợp kim | Nền Niken cao, chứa Cr–Mo–W |
| Vị trí hàn | PA, PB, PC, PE, PG |
| Dòng điện | DC (+) hoặc xung (pulsed) |
| Khí bảo vệ | EN ISO 14175 – I1 (100% Argon) |
Ứng dụng
Dây hàn EnDOtec DO*84 được dùng để hàn đắp bề mặt chi tiết và dụng cụ chịu mài mòn ở nhiệt độ cao, tiêu biểu như:
Khuôn dập nóng, chốt lỗ nóng (mandrels), lưỡi dao cắt nóng, mỏ kẹp ép, con lăn kéo giãn, khuôn ép nóng, yên rèn (forging saddles).
Lớp phủ chống ăn mòn – mài mòn kép, như: chi tiết trong hệ thống tẩy rửa axit, mặt tiếp xúc của van điều khiển, băng chuyền lò, chi tiết trong lò ủ và tôi.
Dùng hàn nối các vật liệu nền Niken tương tự (NiCrMo), như 2.4819, NiMo16Cr15W, hoặc hàn khác loại với thép hợp kim thấp / không hợp kim.
Hướng dẫn quy trình
Làm sạch bề mặt kim loại đến trạng thái sáng bóng (kim loại trần).
Loại bỏ toàn bộ lớp hàn cũ, nứt hoặc hợp kim khác.
Hàn hồ quang ngắn hoặc hồ quang xung (short/pulsed arc) để kiểm soát nhiệt.
Nhiệt độ nung sơ bộ tùy thuộc vật liệu nền.
Với lớp đắp dày hoặc thép hợp kim thấp, nên dùng lớp đệm EnDOtec DO*16 trước khi hàn lớp chính.

































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.