Dây hàn lõi thuốc Welding Alloys HARDFACE HC-O là dây hàn lõi thuốc tự bảo vệ (self-shielded tubular wire) dùng cho hàn đắp chống mài mòn (hardfacing).
Kim loại mối hàn sau khi nguội tạo thành lớp hợp kim gang crôm cao, chứa tỷ lệ lớn cacbit crôm sơ cấp (M₇C₃) trong nền austenit dẻo dai.
Lớp đắp rất thích hợp cho các chi tiết chịu mài mòn khắc nghiệt do đất, cát và vật liệu mài, đồng thời chịu va đập ở mức trung bình.
Cấu trúc kim loại đắp:
Carbide sơ cấp và carbide eutectic loại M₇C₃ trong nền austenit.
Ứng dụng dây hàn HARDFACE HC-O (APPLICATIONS)
Dùng để hàn đắp phục hồi và tăng tuổi thọ cho các chi tiết chịu mài mòn:
Côn nghiền và áo côn máy nghiền (Gyratory crusher cones & mantles)
Ống và van xúc tác, ống bùn, thân bơm nạo vét
Bộ phận máy bơm cát, trục vít máy đùn, dao nghiền “Barmac”
Thiết bị khai khoáng, xúc đất, lò cao, bánh lăn máy ép gạch
Búa nghiền, trục nghiền, tấm sàng, tấm chống mài mòn
Các chi tiết của máy xúc dây (dragline), vít tải xi măng, dao cắt, máy băm, v.v.
Lưu ý: Hiện tượng nứt xả ứng suất (relief checking) là bình thường và không ảnh hưởng đến tính năng lớp đắp.
Tốt nhất chỉ nên hàn tối đa 2 lớp, trừ khi chi tiết chịu va đập thấp.
Trường hợp đặc biệt có thể hàn nhiều lớp hơn nếu yêu cầu kỹ thuật cho phép.
Thành phần kim loại đắp điển hình (TYPICAL ALL-WELD METAL ANALYSIS)
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C | 5.5 |
| Mn | 1.2 |
| Si | 1.6 |
| Cr | 27–31 |
Tính chất cơ học điển hình (TYPICAL MECHANICAL PROPERTIES)
Độ cứng (3 lớp trên thép cacbon thấp): 58 – 64 HRC
Hiệu suất kết đắp (Recovery): ≈ 90%
Điều kiện làm việc (OPERATING CONDITIONS)
| Đường kính dây (mm) | Dòng hàn [A] | Điện áp [V] | Độ nhô dây (mm) | Kiểu dòng | Vị trí hàn |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.2 | 100 – 250 (170) | 21 – 28 (26) | 20 – 30 (28) | DC+ | Bằng, nửa lên, nửa xuống |
| 1.6 | 160 – 320 (250) | 24 – 30 (28) | 20 – 30 (25) | DC+ | 〃 |
| 2.0 | 200 – 400 (260) | 25 – 32 (29) | 25 – 40 (30) | DC+ | 〃 |
| 2.4 | 250 – 450 (30) | 26 – 32 (30) | 25 – 40 (30) | DC+ | 〃 |
| 2.8 | 250 – 450 (30) | 26 – 32 (30) | 25 – 40 (30) | DC+ | 〃 |
| 3.2 | 250 – 550 (31) | 26 – 32 (31) | 25 – 40 (30) | DC+ | 〃 |
Phân loại (CLASSIFICATION)
EN 14700: T Fe15
Đóng gói (PACKAGING)
| Dạng cuộn | Trọng lượng | Ghi chú |
|---|---|---|
| BS 300 spool (EN ISO 544) | 15 kg | Tiêu chuẩn |
| Cuộn B450 | 25 kg | Tùy chọn |
| Phuy (drum) | Tối đa 330 kg | Cho hệ thống tự động hoặc hàn robot |
Ghi chú kỹ thuật (NOTE)
Các sản phẩm và kỹ thuật hàn luôn được cải tiến.
Thông tin kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước, chỉ mang tính hướng dẫn chung.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ để được tư vấn cụ thể.



































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.