Dây hàn lõi thuốc Welding Alloys HARDFACE HCM-O là dây hàn lõi thuốc tự bảo vệ (self-shielded tubular wire) dùng cho quá trình hàn đắp chống mài mòn bằng hồ quang kim loại.
Kim loại đắp là gang trắng crôm cao, chứa tỷ lệ lớn cacbit crôm sơ cấp trong nền austenit dẻo dai, giúp chống mài mòn khắc nghiệt và chịu được va đập vừa phải.
HARDFACE HCM-O là phiên bản cải tiến của HARDFACE HC-O, được tối ưu về độ bền va đập và độ dẻo.
Ứng dụng HARDFACE HCM-O
Dùng để hàn đắp các chi tiết chịu mài mòn mạnh do đất, cát, quặng, hoặc dòng vật liệu có tính mài mòn cao.
Ví dụ ứng dụng điển hình:
Nón và áo côn máy nghiền (gyratory crusher cones and mantles)
Ống và van xúc tác, thân và nắp bơm bùn (slurry pumps)
Phụ tùng nạo vét cát (sand dredge parts)
Trục vít ép (extruder screws)
Máy nghiền Barmac, thiết bị khai thác mỏ và san lấp đất đá
Chuông lò cao, lốp nghiền gạch, búa nghiền mía đường
Các chi tiết búa, trục cán, dao cắt nón, máy băm nghiền, v.v.
Lưu ý:
Hiện tượng nứt thả ứng (relief checking) là bình thường và không ảnh hưởng đến tính năng của lớp đắp. Tuy nhiên, nên giới hạn tối đa 2 lớp, trừ khi tải trọng va đập nhỏ.
Trong các ứng dụng đặc biệt, có thể đắp nhiều lớp hơn.
Phân loại
EN 14700: T Fe15 60 GCZ
DIN 8555: MF 10 GF 60 GRZ
Thành phần kim loại đắp điển hình (%)
| C | Mn | Si | Cr | Mo | Fe |
|---|---|---|---|---|---|
| ≤ 6.00 | ≤ 2.00 | ≤ 2.00 | ≤ 30.00 | + | Còn lại |
Cấu trúc: chứa cacbit sơ cấp và cacbit eutectic loại M₇C₃ trong nền austenit.
Tính chất cơ học kim loại đắp
Độ cứng (3 lớp, trạng thái hàn): 60 – 64 HRc
Điều kiện sử dụng
Loại dòng điện: DC (+) / DC (–)
Bảo vệ khí: Tự bảo vệ (Self-shielded)
Tư thế hàn: Bằng, nửa lên, nửa xuống
Điều kiện vận hành
| Đường kính (mm) | Dòng hàn [A] | Điện áp [V] | Chiều dài stick-out [mm] |
|---|---|---|---|
| 1.2 | 100 – 250 | 21 – 30 | 12 – 25 |
| 1.6 | 150 – 300 | 24 – 30 | 15 – 25 |
| 2.0 | 200 – 400 | 26 – 30 | 20 – 30 |
| 2.4 | 250 – 450 | 26 – 32 | 25 – 40 |
| 2.8 | 250 – 500 | 28 – 32 | 25 – 40 |
Kích thước tiêu chuẩn
1.2, 1.6, 2.0, 2.4, 2.8 mm
(Các kích thước khác có thể đặt theo yêu cầu)
Đóng gói
| Đường kính | Bao bì tiêu chuẩn (EN ISO 544) | Trọng lượng |
|---|---|---|
| ≤ 2.4 mm | Cuộn BS 300 | 15 kg |
| ≥ 2.4 mm | Cuộn B 450 | 25 kg |
| Dạng thùng (Drum) | Tối đa 330 kg |
Tóm tắt đặc tính nổi bật
Tự bảo vệ, không cần khí che phủ
Chống mài mòn cực mạnh và chịu va đập vừa phải
Cấu trúc cacbit Cr cao, nền austenit
Độ cứng cao (60–64 HRc)
Phù hợp hàn đắp các chi tiết lớn, hàn ngoài trời, sửa chữa nhanh
































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.