EutecTrode 4004N là que hàn đắp Chromium Carbide cao cấp với khả năng hàn tuyệt vời trên thép carbon, thép hợp kim, thép mangan và gang. Sản phẩm được thiết kế để chống mài mòn do ma sát – mài mòn khô, kể cả trong điều kiện có va đập vừa, phù hợp cho những chi tiết làm việc nặng.
Lớp đắp chứa mật độ cao cacbua Cr₇C₃, cho độ cứng HRC 55–60, đồng thời đạt độ cứng carbide lên đến ~1200 VPN, giúp tăng khả năng chống mài mòn cực mạnh. Khi làm việc, bề mặt lớp hàn tự đánh bóng, giúp giảm ma sát và tăng tuổi thọ chi tiết.
4004N hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt trong thiết bị nghiền, nạo vét, đào xúc, vận chuyển vật liệu, và các hệ thống chịu mài mòn nặng trong khai khoáng – xi măng – luyện kim.
• Độ hàn tuyệt vời trên thép carbon, thép hợp kim, thép mangan và gang
• Chống mài mòn và mài mòn kèm va đập tối đa
• Hàm lượng cacbua crom cứng rất cao
Hướng dẫn sử dụng que hàn EutecTrode 4004N
Chuẩn bị
Làm sạch khu vực hàn, loại bỏ xỉ, gỉ sét hoặc lớp oxit.
Nên preheat khoảng 150°F (~65°C) nếu chi tiết dưới 40°F (~5°C) hoặc dày hơn 1″ (25 mm).
Với thép carbon cao, cần preheat cao hơn tương ứng.
Lưu ý quan trọng:
Không được preheat thép mangan Hadfield quá 400°F (~205°C) vì sẽ gây giòn nhiệt.
Kỹ thuật hàn
Duy trì hồ quang trung bình, đặt que hàn nghiêng 45° theo hướng di chuyển.
Không nên lắc rộng (weaving) quá 2 lần đường kính que, vì đường hàn rộng sẽ làm quá nhiệt kim loại nền và giảm khả năng chống mài mòn của lớp đắp.
Cuối đường hàn nên back-whip để hạn chế nứt chân mối (crater cracking).
Sau khi hàn
Để chi tiết nguội từ từ ngoài không khí.
Với thép carbon cao và thép tôi bằng không khí, nên ủ trong chăn giữ nhiệt để tránh nứt.
Lớp đắp 4004N đặc biệt phù hợp để chống mài mòn tổng hợp khi có va đập.
Trong quá trình làm việc, lớp đắp sẽ tự đánh bóng, giúp giảm tiếp xúc mài mòn.
Cấu trúc ma trận đặc biệt giúp lớp đắp có độ bền nén rất cao, chống bong tróc khi làm việc.
Giá trị điển hình
Hàm lượng cacbua: Trung bình đến cao
Độ cứng cacbua (VPN): ~1200 (Cr₇C₃)
Độ cứng sau khi hàn: HRC 55–60
Dòng điện: DCEP (+) hoặc AC
Ứng dụng điển hình
Trục vít tải (Augers)
Lót máy nghiền (Crusher liners)
Gàu cạp, gàu xúc, scraper
Bơm nạo vét
Răng gàu, mép gàu
Bánh xe nghiền Muller
Đe (Anvils)
Chi tiết nạo vét, thanh va đập (Impactor bars)
Đầu đầm, giày pusher, cánh khuấy pug mill
Ống dẫn quặng, máng quặng (Ore chutes)
Thông số kỹ thuật
| Đường kính que | Dòng hàn (A) |
|---|---|
| 1/8” (3.2 mm) | 120–150 A |
| 5/32” (4.0 mm) | 130–170 A |
| 3/16” (4.8 mm) | 170–230 A |


































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.