ESAB OK 84.58 là que hàn phủ cứng đa dụng, được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn và va đập cao. Kim loại hàn tạo thành là thép martensitic có khả năng chống ăn mòn bán phần, độ cứng đạt khoảng 57 HRC, lý tưởng để kéo dài tuổi thọ cho máy móc và thiết bị công nghiệp. Sản phẩm được phân loại theo tiêu chuẩn EN 14700: E Z Fe6, đặc biệt phù hợp cho việc hàn đắp các bộ phận như: thiết bị nông nghiệp, công cụ lâm nghiệp, máy xúc và máy trộn công nghiệp.
Que hàn này hoạt động tốt với cả nguồn điện xoay chiều (AC) và một chiều cực dương (DC+), lớp thuốc bọc cơ bản (lime basic) giúp cung cấp hồ quang ổn định. Với ESAB OK 84.58, người dùng có thể kỳ vọng những mối hàn bền chắc, chống mài mòn cao, giúp giảm đáng kể thời gian ngừng máy và chi phí bảo trì.
Tính năng nổi bật của ESAB OK 84.58
Độ cứng cao (57 HRC): Tạo lớp hàn cứng chắc bằng thép martensitic, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Chống ăn mòn bán phần: Thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường có tác nhân ăn mòn nhẹ.
Chịu mài mòn và va đập: Lý tưởng cho các bộ phận thường xuyên tiếp xúc với vật liệu mài mòn hoặc chịu va đập mạnh.
Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp với nhiều ứng dụng phủ cứng như máy trộn, máy xúc, thiết bị sản xuất công nghiệp.
Tương thích điện rộng: Hàn được với cả AC và DC+, sử dụng được trên nhiều loại máy hàn.
Ứng dụng
Thiết bị nông nghiệp: Hàn đắp lại các bộ phận như lưỡi cày, dao xới và các chi tiết máy móc thường bị mòn.
Dụng cụ lâm nghiệp: Kéo dài tuổi thọ của dao, máy nghiền gỗ, lưỡi cưa trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
Máy xúc: Tăng độ bền cho các bộ phận tiếp xúc nhiều với đất đá, chịu tải trọng và va đập lớn.
Máy trộn công nghiệp: Tăng khả năng chống mài mòn và va đập cho các chi tiết chuyển động trong máy trộn.
Thông số kỹ thuật
| Đặc tính | Chi tiết |
|---|---|
| Phân loại | EN 14700: E Z Fe6 |
| Loại hợp kim | Thép Martensitic |
| Loại thuốc bọc | Lime Basic (kiềm) |
| Độ cứng | 57 HRC |
| Dòng điện hàn | AC, DC+ |
| Thành phần kim loại hàn điển hình | C: 0.63%, Mn: 0.72%, Si: 0.53%, Cr: 10.2% |
Phân tích thành phần kim loại hàn điển hình (%):
| C (Carbon) | Mn (Mangan) | Si (Silic) | Cr (Crom) |
|---|---|---|---|
| 0.63% | 0.72% | 0.53% | 10.2% |
Dữ liệu hàn đắp (Deposition Data):
| Đường kính | Dòng điện (A) | Điện áp (V) | Hiệu suất (%) | Thời gian nóng chảy mỗi que (90% I max) | Tốc độ đắp (kg/h) |
|---|---|---|---|---|---|
| 3.2 × 450.0 mm | 110 – 150 A | 23 V | 67% | 95 giây | 1.4 kg/h |
| 4.0 × 450.0 mm | 145 – 200 A | 24 V | 67% | 107 giây | 1.9 kg/h |
| 5.0 × 450.0 mm | 190 – 270 A | 26 V | 66% | 110 giây | 2.8 kg/h |
Lời khuyên sử dụng:
Để có lớp phủ cứng bền bỉ, chịu được mài mòn và va đập trong các môi trường làm việc khắc nghiệt, ESAB OK 84.58 là lựa chọn tối ưu. Dù bạn cần bảo trì lưỡi cày hay phục hồi máy trộn công nghiệp, que hàn này sẽ giúp bảo vệ thiết bị lâu dài và ổn định.



































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.