ESAB OK 84.78 là que hàn đắp chống mài mòn hiệu suất cao, chuyên dùng để phục hồi các chi tiết bị mài mòn nặng và chịu va đập mạnh. Kim loại hàn sau khi đắp có cấu trúc nền austenit chứa các hạt cacbit crom thô, giúp tăng cường khả năng chống mài mòn vượt trội.
Được phân loại theo tiêu chuẩn EN 14700: E Z Fe14, que hàn này lý tưởng cho các ứng dụng trên thiết bị làm đất, như bơm cát, máy trộn, trục vít tải và máy nghiền. Đặc biệt hiệu quả trong môi trường làm việc có than đá, quặng hoặc khoáng chất – kể cả khi có yếu tố ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.
ESAB OK 84.78 sử dụng được với cả dòng điện xoay chiều (AC) và một chiều cực dương (DC+), giúp linh hoạt với nhiều loại máy hàn khác nhau. Lớp thuốc phủ rutile-bazơ đảm bảo hồ quang ổn định và chất lượng mối hàn cao, đáp ứng yêu cầu làm việc khắt khe trong công nghiệp nặng.
Ưu điểm nổi bật
Chống mài mòn cực tốt: Cấu trúc cacbit crom thô giúp bảo vệ bề mặt hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt.
Chịu va đập cao: Lý tưởng cho chi tiết làm việc với tải trọng lớn, va đập mạnh.
Chống ăn mòn và chịu nhiệt: Hoạt động ổn định trong môi trường hóa chất hoặc nhiệt độ lên đến 700°C.
Thích ứng đa dạng: Sử dụng được với cả dòng AC và DC+, tương thích nhiều máy hàn công nghiệp.
Lớp vỏ thuốc rutile-bazơ: Đảm bảo hồ quang ổn định, dễ thao tác, mối hàn đẹp.
Ứng dụng tiêu biểu
Thiết bị công trình: Lưỡi ủi, gầu xúc, ray dẫn…
Máy bơm, trục vít tải, máy trộn: chống mài mòn hiệu quả với cát, than, quặng.
Máy nghiền: Tăng tuổi thọ bề mặt chịu va đập cao.
Ngành khai thác và xử lý khoáng sản: Chống mòn các chi tiết trong điều kiện ăn mòn và mài mòn liên tục.
Thông số kỹ thuật
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tiêu chuẩn | EN 14700: E Z Fe14 |
| Loại hợp kim | Thép giàu cacbit |
| Lớp vỏ thuốc | Rutile – Bazơ |
| Dòng hàn | AC hoặc DC+ |
| Phân tích kim loại hàn | C: 4.5% – Mn: 1.0% – Si: 0.8% – Cr: 31.8% |
| Tốc độ đắp phủ | 1.6 – 2.9 kg/h (tuỳ đường kính) |
Thông số kỹ thuật
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Tiêu chuẩn | EN 14700 : E Z Fe14 |
| Dòng hàn | AC, DC+ |
| Loại hợp kim | Thép giàu cacbit |
| Lớp vỏ thuốc | Rutile – Bazơ |
Thành phần kim loại hàn điển hình (%)
| C | Mn | Si | Cr |
|---|---|---|---|
| 4.5 | 1.0 | 0.8 | 31.8 |
Dữ liệu đắp phủ
| Đường kính | Dòng hàn (A) | Điện áp (V) | Hiệu suất (%) | Thời gian nóng chảy / que (90% Imax) | Tốc độ đắp phủ |
|---|---|---|---|---|---|
| 3.2 x 350.0 mm | 115 – 170 A | 24 V | 62 % | 85 giây | 1.6 kg/h |
| 4.0 x 450.0 mm | 130 – 210 A | 26 V | 64 % | 135 giây | 2.0 kg/h |
| 5.0 x 450.0 mm | 150 – 300 A | 26 V | 64 % | 140 giây | 2.9 kg/h |










































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.