Que hàn cơ bản, hàn đa vị trí, dùng cho AC/DC, hệ số đắp 120%
FILARC 118 là que hàn được thiết kế cho thép kết cấu hạt mịn, cường độ cao (>690 MPa), đảm bảo độ dai va đập tuyệt vời ở nhiệt độ thấp tới -50°C và hàm lượng hydro khuếch tán thấp.
Khuyến nghị sử dụng hồ quang ngắn nhất có thể. Có thể dao động nhẹ khi hàn góc đứng. Dùng DC – cho lớp hàn chân (root pass).
Đặc điểm nổi bật
Độ dai va đập cao ở nhiệt độ âm sâu (-50°C)
Hàm lượng hydro khuếch tán thấp (<4.0 ml/100g)
Hệ số đắp cao 120%, hiệu suất hàn vượt trội
Thích hợp cho hàn thép cường độ cao, hạt mịn
1. Phân loại & Chứng nhận
| Tiêu chuẩn | Giá trị |
|---|---|
| SFA/AWS A5.5 | E11018-M H4R |
| EN ISO 18275-A | E 69 5 Mn2NiMo B 32 H5 |
| Phê duyệt | ABS: E11018-M / CE: EN 13479 / DNV-GL: 4 Y62H5 / LR: 4Y62 H5 / MoD: (N) Q1N HY80 |
2. Đặc tính hàn
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Dòng hàn | AC, DC± |
| Hydro khuếch tán | < 4.0 ml/100g |
| Loại hợp kim | Thép hợp kim thấp (2.3% Ni, 0.4% Mo) |
| Thuốc bọc | Bazơ |
| Điện áp mồi AC tối thiểu | 65V |
3. Cơ tính kim loại hàn (As Welded)
| Tiêu chuẩn | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) |
|---|---|---|---|
| AWS | 730 | 800 | 22 |
| ISO | 750 | 820 | 20 |
4. Độ dai va đập (Charpy V-notch)
| Tiêu chuẩn | Nhiệt độ thử | Giá trị va đập |
|---|---|---|
| AWS | -50°C | 80 J |
| ISO | -50°C | 85 J |
5. Thành phần điển hình (%)
| C | Mn | Si | S | P | Ni | Cr | Mo | V |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.06 | 1.65 | 0.32 | 0.010 | 0.015 | 2.27 | 0.06 | 0.44 | 0.015 |
6. Dữ liệu đắp kim loại
| Đường kính (mm) | Dòng hàn (A) | Điện áp (V) | Hiệu suất (%) | Thời gian cháy/hết que (90% I max) | Tốc độ đắp (kg/h) |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.5 x 350 | 65–100 | 25.7 | 63 | 52 giây | 0.96 |
| 3.2 x 350 | 95–150 | 23.1 | 62 | 67 giây | 1.35 |
| 4.0 x 450 | 115–190 | 23.3 | 67 | 95 giây | 1.79 |
| 5.0 x 450 | 190–270 | 24.9 | 68 | 110 giây | 2.46 |
7. Mã đặt hàng
| Mô tả | Mã sản phẩm |
|---|---|
| FILARC 118 2.5x350mm 1/2 VP | 77752530G0 |
| FILARC 118 3.2x350mm 1/2 VP | 77753230G0 |
| FILARC 118 4.0x450mm 3/4 VP | 77754040V0 |
| FILARC 118 5.0x450mm 3/4 VP | 77755040V0 |



































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.