OK 48.04 là que hàn cơ bản (LMA – Low Moisture Absorption) sử dụng dòng AC hoặc DC, chuyên dùng cho hàn thép cacbon và thép hợp kim thấp trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Sản phẩm có đặc tính hàn tuyệt vời, cho mối hàn chất lượng cao với cơ tính ổn định và độ bền cao. Đặc biệt thích hợp cho kết cấu chịu lực, vị trí hàn khó, hoặc nơi có ứng suất cao không thể tránh khỏi.
Di sản công nghệ hàn từ 1904
Từ khi Oscar Kjellberg – nhà sáng lập của ESAB – phát minh ra que hàn bọc thuốc đầu tiên trên thế giới năm 1904, thương hiệu ESAB đã trở thành biểu tượng đổi mới trong ngành hàn toàn cầu. Di sản này được tiếp nối trong từng sản phẩm que hàn ngày nay: chất lượng ổn định, hiệu suất cao, và liên tục cải tiến.
Hiệu suất nhất quán – Chất lượng vượt trội
Que hàn ESAB nổi bật nhờ khả năng ổn định hồ quang, độ thâm nhập tốt và mối hàn đạt chất lượng X-quang. Từng lô sản xuất đều đảm bảo cơ tính đồng đều và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất.
Chống hút ẩm – Vượt tiêu chuẩn ngành
Que hàn ESAB dòng hydrogen thấp có khả năng chống hút ẩm vượt trội (hút ẩm dưới 0.4% sau 9 giờ ở 274°C, độ ẩm 80%). Nhờ vậy, mối hàn giữ được độ bền và ổn định trong môi trường ẩm, nhiệt độ cao hoặc vị trí khó hàn.
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Giá trị |
|---|---|
| Phân loại | SFA/AWS A5.1: E7018 EN ISO 2560-A: E 42 4 B 32 H5 |
| Chứng nhận | ABS: E7018, 3Y H5 BV: 3Y H5 CE: EN 13479 DNV-GL: 3 YH5 LR: 3Y H15 PRS: 3Y H5 UKCA: EN 13479 VdTÜV: 00050 |
| Dòng hàn | AC, DC+(-) |
| Hydro khuếch tán | < 5.0 ml/100g |
| Loại hợp kim | Thép carbon – mangan |
| Kiểu thuốc bọc | Kiềm tính (Basic covering) |
| Điện áp tối thiểu khi dùng AC | 65 V |
Tính chất cơ học điển hình
| Trạng thái | Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Độ giãn dài |
|---|---|---|---|
| Hàn xong (ISO) | 480 MPa | 560 MPa | 28% |
Thành phần hóa học điển hình của kim loại hàn (%)
| C | Mn | Si |
|---|---|---|
| 0.07 | 1.12 | 0.35 |
Dữ liệu đắp (Deposition Data)
| Đường kính que hàn | Dòng hàn (A) | Điện áp (V) | Hiệu suất (%) | Thời gian cháy (90% I max) | Tốc độ đắp |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.5 x 350 mm | 75–110 A | 23 V | 64% | 59 giây | 1.0 kg/h |
| 3.2 x 350 mm | 90–155 A | 22 V | 63% | 62.4 giây | 1.37 kg/h |
| 3.2 x 450 mm | 90–155 A | 25 V | 67% | 92 giây | 1.5 kg/h |
| 4.0 x 450 mm | 125–200 A | 26 V | 68% | 101 giây | 2.0 kg/h |
| 5.0 x 450 mm | 190–260 A | 26 V | 72% | 106 giây | 2.8 kg/h |









































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.