Que hàn inox siêu bền, ít cacbon, chịu mài mòn và ăn mòn cao
Que hàn ESAB OK 63.30 là que hàn inox đặc biệt với hàm lượng cacbon cực thấp, dùng cho hàn các loại thép không gỉ thuộc nhóm 18Cr 12Ni 2.8Mo. Sản phẩm cũng phù hợp để hàn các loại thép không gỉ đã được ổn định thành phần tương tự (như thép có chứa Ti hoặc Nb), trừ khi cần đạt khả năng chịu nhiệt độ cao (creep resistance) tương đương vật liệu nền.
Ưu điểm nổi bật:
Hiệu suất hàn ổn định: OK 63.30 cung cấp chất lượng mối hàn vượt trội, ổn định và có khả năng chống ăn mòn cao.
Thích hợp nhiều vị trí hàn: Với đặc tính dễ thao tác, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt cao.
Bao bì bảo quản chân không VacPac™: Ngăn hút ẩm, đảm bảo chất lượng que hàn khi sử dụng trong môi trường độ ẩm cao.
Phân loại & Tiêu chuẩn kỹ thuật:
| Tiêu chuẩn | Chi tiết |
|---|---|
| Phân loại | EN ISO 3581-A: E 19 12 3 L R 1 2 SFA/AWS A5.4: E316L-17 CSA W48: E316L-17 |
| Mác thép | 1.4430 |
| Loại hợp kim | Thép không gỉ Austenitic CrNiMo |
| Loại thuốc bọc | Rutile – Axit |
| Dòng điện hàn | DC+, AC |
| Điện áp tối thiểu AC (OCV) | 50 V |
| Hàm lượng Ferrite (FN) | 3 – 10 |
| Hàm lượng Hydro khuếch tán | < 5.0 ml/100g |
Thành phần hóa học điển hình (%):
| C | Mn | Si | Ni | Cr | Mo | N | FN (WRC-92) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.02 | 0.6 | 0.8 | 11.0 | 18.1 | 2.6 | 0.10 | 6 |
Cơ tính mối hàn điển hình:
| Trạng thái | Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Độ giãn dài |
|---|---|---|---|
| Hàn xong | 460 MPa | 570 MPa | 40% |
Độ dai va đập Charpy V:
| Nhiệt độ kiểm tra | Giá trị va đập (ISO) |
|---|---|
| 20°C | 60 J |
| -20°C | 55 J |
| -60°C | 43 J |
Thông số đắp:
| Đường kính que hàn | Dòng hàn (A) | Điện áp (V) | Hiệu suất (%) | Thời gian cháy (90% I max) | Tốc độ đắp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1.6 x 300 mm | 30–45 | 29 | 56% | 37 giây | 0.4 kg/h |
| 2.0 x 300 mm | 45–65 | 29 | 60% | 39 giây | 0.6 kg/h |
| 2.5 x 300 mm | 45–90 | 29 | 55% | 45 giây | 0.9 kg/h |
| 3.2 x 350 mm | 60–125 | 30 | 55% | 57 giây | 1.4 kg/h |
| 4.0 x 350 mm | 70–190 | 32 | 56% | 57 giây | 2.0 kg/h |
| 5.0 x 350 mm | 100–280 | 32 | 56% | 63 giây | 3.0 kg/h |
Ứng dụng:
Hàn bảo trì và chế tạo các kết cấu thép không gỉ chịu ăn mòn cao.
Dùng trong môi trường axit nhẹ, ẩm ướt hoặc nhiệt độ thấp.
Phù hợp cho các ngành thực phẩm, hóa chất, đóng tàu, dầu khí, xử lý nước…
Bảng đặt hàng Que hàn inox ESAB OK 63.30
| Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm |
|---|---|
| OK 63.30 1.6 x 300 mm | 6330162030 |
| OK 63.30 2.0 x 300 mm | 6330202030 |
| OK 63.30 2.5 x 300 mm | 6330252030 |
| OK 63.30 3.2 x 350 mm | 6330323020 |
| OK 63.30 4.0 x 350 mm | 6330403020 |
| OK 63.30 5.0 x 350 mm | 6330503020 |
| OK 63.30 1.6 x 300 mm (1/4 VP) | 63301620L0 |
| OK 63.30 2.0 x 300 mm (1/4 VP) | 63302020L0 |
| OK 63.30 2.5 x 300 mm (1/4 VP) | 63302520L0 |
| OK 63.30 3.2 x 350 mm (1/2 VP – loại 1) | 63303230T0 |
| OK 63.30 3.2 x 350 mm (1/2 VP – loại 2) | 63303230G0 |
| OK 63.30 4.0 x 350 mm (1/2 VP) | 63304030G0 |
| OK 63.30 5.0 x 350 mm (1/2 VP) | 63305030G0 |
Ghi chú:
VP = Bao bì hút chân không VacPac giúp chống hút ẩm, bảo quản que hàn trong môi trường ẩm ướt.
Đường kính và chiều dài que hàn phù hợp cho nhiều ứng dụng và máy hàn khác nhau.








































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.