Que hàn inox lõi acid rutile ESAB OK 67.70 (E309LMo-17), tạo ra kim loại hàn hợp kim cao (over-alloyed) có khả năng chống ăn mòn axit vượt trội. Phù hợp để hàn thép không gỉ kháng axit với thép cacbon thấp và thép hợp kim thấp. Ngoài ra, que hàn này còn thích hợp để hàn lớp đệm (buffer layer) trước khi đắp lớp thép không gỉ kháng axit trên thép thường.
Lợi ích hiệu suất
Trong những thập kỷ gần đây, nhiều ứng dụng trước đây sử dụng que hàn được chuyển sang phương pháp năng suất cao hơn như hàn hồ quang dưới lớp thuốc (SAW) hoặc dây lõi thuốc (FCAW). Tuy nhiên, với các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt cao, que hàn vẫn là lựa chọn tối ưu. ESAB cung cấp dòng que hàn inox chất lượng cao, ổn định và chống ăn mòn, đáp ứng mọi yêu cầu hàn công nghiệp.
Các loại que hàn inox
Que hàn inox ESAB được phân loại theo thành phần lớp thuốc:
Rutile (acid): Dễ sử dụng, hồ quang ổn định.
Bazơ: Phù hợp cho môi trường khắt khe hơn.
Hàm lượng đắp cao: Có bột sắt trong lớp thuốc giúp tăng hiệu suất.
Bao bì VacPac – chống ẩm vượt trội
Tất cả que hàn inox ESAB được đóng gói theo chuẩn VacPac™: niêm phong chân không, giúp chống ẩm và hấp thụ ẩm từ không khí. Quy cách đóng gói từ 0.7 kg đến 2 kg, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng, dễ bảo quản, tiết kiệm chi phí.
Thông số kỹ thuật
| Tiêu chuẩn phân loại | EN ISO 3581-A: E 23 12 2 L R 3 2 / AWS A5.4: E309LMo-17 / CSA W48: E309LMo-17 / Werkstoffnummer: 1.4459 |
|---|---|
| Chứng nhận | ABS, BV, CE, CWB, DB, DNV-GL, LR, RINA, UKCA, VdTÜV |
| Dòng hàn | DC+, AC |
| Loại hợp kim | Thép không gỉ Austenitic CrNi |
| Loại lớp thuốc | Acid Rutile |
| Điện áp tối thiểu AC (OCV) | 55V |
| Hàm lượng Ferrite (FN) | 12–22 |
Cơ tính điển hình
| Trạng thái | Giới hạn chảy (YS) | Độ bền kéo (TS) | Độ giãn dài (%) |
|---|---|---|---|
| Hàn xong (ISO) | 510 MPa | 610 MPa | 32% |
Độ dai va đập Charpy (V-Notch)
| Nhiệt độ kiểm tra | Năng lượng va đập (ISO) |
|---|---|
| 20°C | 50 J |
| -20°C | 35 J |
Phân tích kim loại hàn điển hình (%)
| C | Mn | Si | Ni | Cr | Mo | N | FN (WRC-92) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.02 | 0.6 | 0.8 | 13.4 | 22.5 | 2.8 | 0.09 | 18 |
Dữ liệu đắp
| Đường kính que hàn | Dòng hàn (A) | Điện áp (V) | Hiệu suất (%) | Thời gian cháy | Tốc độ đắp (kg/h) |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.0 x 300 mm | 40–60 A | 26 V | 58% | 48 giây | 0.6 kg/h |
| 2.5 x 300 mm | 50–90 A | 29 V | 57% | 45 giây | 0.9 kg/h |
| 3.2 x 350 mm | 60–120 A | 27 V | 59% | 61 giây | 1.4 kg/h |
| 4.0 x 350 mm | 85–180 A | 31 V | 61% | 56 giây | 2.0 kg/h |
| 5.0 x 350 mm | 110–250 A | 30 V | 59% | 64 giây | 2.7 kg/h |
Mã đặt hàng
| Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm |
|---|---|
| OK 67.70 2.0x300mm | 6770202030 |
| OK 67.70 2.5x300mm | 6770252030 |
| OK 67.70 3.2x350mm | 6770323020 |
| OK 67.70 4.0x350mm | 6770403020 |
| OK 67.70 2.0x300mm 1/4 VP | 67702020L0 |
| OK 67.70 2.5x300mm 1/4 VP | 67702520L0 |
| OK 67.70 3.2x350mm 1/2 VP | 67703230T0 |
| OK 67.70 4.0x350mm 1/2 VP | 67704030G0 |
| OK 67.70 5.0x350mm 1/2 VP | 67705030G0 |
| OK 67.70 2.0x300mm 1/2 VP | 67702020T0 |








































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.