Que hàn hợp kim cao ESAB OK 68.55 là loại que hàn dùng để hàn thép song pha ferit–austenit loại Super Duplex, như SAF 2507 hoặc Zeron 100.
Với que hàn OK 68.55, kim loại mối hàn thu được có độ dẻo cao.
Hàm lượng pha ferit trong kim loại đắp ở trạng thái ngay sau hàn đạt 25…35% (FN 35–50).
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn:
EN ISO 3581-A: E 25 9 4 N L B 4 2
SFA/AWS A5.4: E2594-15
Werkstoffnummer: (1.4410)
Chứng nhận:
DNV-GL: Duplex
(Lưu ý: chứng nhận phụ thuộc vào nhà máy sản xuất. Liên hệ Metal Solutions để biết thêm chi tiết)
Điện hàn: DC+
Hàm lượng ferit: FN 35–50
Loại hợp kim: Austenitic CrNiMo
Loại thuốc bọc: Basic
Cơ tính điển hình
| Tình trạng | Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Độ giãn dài |
|---|---|---|---|
| Sau hàn | 700 MPa | 900 MPa | 28 % |
Độ dai va đập Charpy V–Notch
| Tình trạng | Nhiệt độ thử | Giá trị va đập |
|---|---|---|
| Sau hàn | 20°C | 90 J |
| Sau hàn | -20°C | 70 J |
| Sau hàn | -40°C | 55 J |
| Sau hàn | -60°C | 45 J |
Thành phần kim loại hàn điển hình (%)
C: 0.03 – Mn: 0.9 – Si: 0.6 – Ni: 10.4 – Cr: 25.2 – Mo: 4.3 – N: 0.23 – FN WRC-92: 45
Dữ liệu đắp
| Kích thước que | Dòng hàn (A) | Điện áp (V) | Hiệu suất (%) | Thời gian cháy/que (90% I max) | Tốc độ đắp |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.5 × 300 mm | 50–80 | 23 | 62 | 48 giây | 0.8 kg/h |
| 3.2 × 350 mm | 60–100 | 23 | 63 | 68 giây | 1.1 kg/h |
| 4.0 × 350 mm | 100–140 | 23 | 62 | 70 giây | 1.6 kg/h |
Mã đặt hàng
OK 68.55 2.5 × 300 mm – 1/4 VP → 68552520L0
OK 68.55 3.2 × 350 mm – 1/2 VP → 68553230T0
OK 68.55 4.0 × 350 mm – 1/2 VP → 68554030G0

































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.