Que hàn ESAB OK 68.82 là loại điện cực inox hợp kim cao, tạo kim loại hàn hai pha ferit–austenit (duplex) với hàm lượng ferit khoảng FN 40. Kim loại hàn có khả năng chống ăn mòn ứng suất tốt, ít bị ảnh hưởng bởi pha loãng từ kim loại cơ bản.
Ứng dụng: hàn thép HWT, thép khác loại, thép khó hàn (như thép lò xo), đắp đường ray, con lăn, khuôn rèn, dụng cụ làm việc nóng, khuôn ép nhựa… Điện cực có khả năng chống ôxy hóa đến 1150°C.
Thông số kỹ thuật OK 68.82
| Tiêu chuẩn | EN 14700 : E Fe11<br>EN ISO 3581-A : E 29 9 R 1 2<br>SFA/AWS A5.4 : E312-17<br>Werkstoffnummer : 1.4337 |
|---|---|
| Chứng nhận | CE : EN 13479 UKCA : EN 13479 |
| Dòng hàn | DC+, AC |
| Hàm lượng ferit | FN 30 – 50 |
| Loại hợp kim | Inox duplex |
| Thuốc bọc | Axit – Rutile |
| OCV tối thiểu (AC) | 55 |
Cơ tính điển hình của kim loại hàn
| Điều kiện | Giới hạn chảy | Độ bền kéo | Độ giãn dài |
|---|---|---|---|
| As Welded | 500 MPa | 750 MPa | 25 % |
Độ dai va đập Charpy V-Notch
| Điều kiện | Nhiệt độ thử | Giá trị va đập |
|---|---|---|
| As Welded | 20 °C | 40 J |
Thành phần hóa học điển hình (%)
| C | Mn | Si | Ni | Cr | Mo | N | FN (WRC-92) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0.13 | 0.6 | 1.1 | 9.9 | 29.1 | 0.2 | 0.10 | 40 |
Dữ liệu đắp
| Đường kính × Chiều dài | Dòng hàn (A) | Điện áp (V) | Hiệu suất (%) | Thời gian cháy | Tốc độ đắp |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.0 × 300 mm | 40–60 | 26 | 54 | 33 giây | 0,7 kg/h |
| 2.5 × 300 mm | 50–85 | 25 | 52 | 45 giây | 1,0 kg/h |
| 3.2 × 350 mm | 55–120 | 26 | 52 | 57 giây | 1,3 kg/h |
| 4.0 × 350 mm | 75–170 | 30 | 55 | 60 giây | 2,0 kg/h |
Mã đặt hàng
| Mô tả | Mã sản phẩm |
|---|---|
| OK 68.82 2.0×300mm 1/4 VP | 68822020L0 |
| OK 68.82 2.5×300mm 1/4 VP | 68822520L0 |
| OK 68.82 3.2×350mm 1/2 VP | 68823230T0 |
| OK 68.82 4.0×350mm 1/2 VP | 68824030G0 |
| OK 68.82 2.5×300mm 1/2 VP | 68822520T0 |



































Nguyễn Anh Tuấn –
Mối hàn có khả năng chống ăn mòn tốt.