Que hàn ESAB OK 69.25 dùng để hàn thép hợp kim cao chống ăn mòn dùng để hàn thép không gỉ chống ăn mòn, không nhiễm từ và chịu lạnh sâu. Kim loại mối hàn là thép Austenit Cr-Ni-Mo với hàm lượng Mn và N tăng cao.
Ưu điểm hiệu suất
Trong vài thập kỷ qua, nhiều ứng dụng vốn dùng que hàn bọc thuốc đã chuyển sang các phương pháp năng suất cao hơn như hàn hồ quang chìm hoặc hàn dây lõi thuốc. Tuy nhiên, với các công việc đòi hỏi tính linh hoạt cao, que hàn bọc thuốc vẫn là lựa chọn tối ưu.
Que hàn inox của ESAB mang lại chất lượng vượt trội, độ ổn định cao và khả năng chống ăn mòn tốt, với đầy đủ các mác thép.
Phân loại que hàn inox theo lớp thuốc bọc
Rutile: Dễ sử dụng nhất.
Basic: Cho các ứng dụng yêu cầu khắt khe hơn.
High Deposition: Chứa nhiều bột sắt để tăng năng suất hàn.
Bao bì chống ẩm VacPac™
Niêm kín chân không, chống hút ẩm và tái hấp thụ ẩm từ không khí.
Được cung cấp từ 0,7 kg – 2 kg trong hộp carton 3–6 gói.
Que đường kính nhỏ được đóng trong hộp CT nhỏ gọn, tiện lưu trữ và giảm chi phí tồn kho.
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn:
EN ISO 3581-A: E 20 16 3 Mn N L B 4 2
SFA/AWS A5.4: E316LMn-15
W.-Nr: 1.4455
Dòng hàn: DC+
Hàm lượng Ferrite: FN < 0.5
Loại hợp kim: CrNiMo
Loại thuốc bọc: Basic
Cơ tính điển hình (trạng thái As Welded – hàn xong):
Giới hạn chảy: 450 MPa
Độ bền kéo: 650 MPa
Độ giãn dài: 35%
Độ dai va đập Charpy V (ISO):
20°C: 90 J
-196°C: 50 J
Thành phần hóa học (%):
C: 0.04 | Mn: 6.5 | Si: 0.5 | Ni: 16.0 | Cr: 19.0 | Mo: 3.0 | N: 0.15 | FN WRC-92: 0
Dữ liệu đắp
| Đường kính x Dài | Dòng hàn (A) | Điện áp (V) | Hiệu suất (%) | Thời gian cháy (90% I max) | Tốc độ đắp |
|---|---|---|---|---|---|
| 3.2 x 350 mm | 70–100 | 24 | 62 | 72 giây | 1.2 kg/h |
| 4.0 x 350 mm | 100–140 | 25 | 64 | 74 giây | 1.8 kg/h |
Mã đặt hàng:
OK 69.25 4.0x350mm 1/2 VP — 69254030G0
OK 69.25 3.2x350mm 1/2 VP — 69253230T0



































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.