Que hàn inox OK 69.33 tạo ra kim loại mối hàn hoàn toàn austenit, có khả năng chống ăn mòn axit sunfuric rất cao. Mối hàn cũng có khả năng chống ăn mòn kẽ hạt và ăn mòn rỗ tốt.
Ưu điểm hiệu suất
Trong vài thập kỷ qua, nhiều ứng dụng vốn sử dụng que hàn bọc đã được chuyển sang các phương pháp năng suất cao hơn như hàn hồ quang chìm và hàn dây lõi thuốc. Tuy nhiên, với những ứng dụng đòi hỏi tính linh hoạt, que hàn bọc vẫn là lựa chọn tối ưu. Que hàn inox bọc thuốc ESAB mang lại chất lượng cao, độ ổn định và khả năng chống ăn mòn vượt trội với đầy đủ các cấp mác.
Phân loại que hàn inox
Que hàn inox bọc thuốc được phân loại theo thành phần thuốc bọc thành ba loại:
Rutile – dễ sử dụng nhất.
Basic – dành cho ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn.
High deposition – chứa nhiều bột sắt trong lớp thuốc bọc để tăng năng suất.
Bao bì VacPac™
Que hàn inox ESAB được đóng gói VacPac™ hút chân không, niêm kín để tránh hút ẩm trong không khí. VacPac có nhiều dung lượng khác nhau, phù hợp nhu cầu sản xuất, dễ bảo quản và giảm chi phí đầu tư.
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn: EN ISO 3581-A: E 20 25 5 Cu N L R 3 2 / SFA/AWS A5.4: E385-16
Mã vật liệu: 1.4519
Dòng hàn: AC, DC+
Hàm lượng ferrite: FN 0
Loại hợp kim: Austenitic CrNi
Thuốc bọc: Basic Rutile
OCV tối thiểu AC: 65
Cơ tính điển hình (trạng thái sau hàn)
Giới hạn chảy: 410 MPa
Độ bền kéo: 590 MPa
Độ giãn dài: 35%
Độ dai va đập Charpy V-Notch
20°C: 80 J
-140°C: 70 J
Thành phần hóa học (%)
C: 0.03 | Mn: 1.0 | Si: 0.5 | Ni: 25.5 | Cr: 20.5 | Mo: 4.8 | Cu: 1.70 | N: 0.10 | FN: 0
Thông số hàn và tốc độ đắp
2.5 × 300 mm: 60–85 A, 24 V, hiệu suất 60%, tốc độ đắp 0.9 kg/h
3.2 × 350 mm: 85–130 A, 27 V, hiệu suất 58%, tốc độ đắp 1.5 kg/h
4.0 × 350 mm: 95–180 A, 29 V, hiệu suất 51%, tốc độ đắp 1.9 kg/h


































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.