Que hàn ESAB OK GPC (OK 21.03) – Que hàn cắt, vát mép và đục lỗ được thiết kế để sử dụng trong quá trình vát mép, cắt và đục lỗ trên các loại thép không hợp kim và hợp kim, gang, cũng như trên các vật liệu không chứa sắt, ngoại trừ đồng nguyên chất, sử dụng với nguồn điện tiêu chuẩn của hàn hồ quang tay. Kim loại nóng chảy được loại bỏ nhờ áp lực hồ quang tăng cao, được tạo ra trong quá trình cháy của lớp thuốc bọc chứa xenlulo. Que được khuyến nghị sử dụng cho nhiều loại công việc khác nhau như: tạo vát mép để chuẩn bị hàn, xử lý vết nứt trước khi hàn phục hồi, vát mặt sau của mối hàn chân mà không cần hoặc chỉ cần làm sạch nhẹ khu vực xử lý.
Các que hàn này đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý vết nứt trên các chi tiết gang xám bị nhiễm dầu, vì ngoài việc tạo hình mép tối ưu để hàn gang, chúng còn giúp đốt cháy lớp dầu trong cấu trúc vật liệu.
Khi tạo vát mép, thường sử dụng dòng một chiều cực âm hoặc dòng xoay chiều, còn đối với cắt và đục lỗ thì nên sử dụng dòng một chiều cực âm. Hồ quang được mồi khi giữ que hàn vuông góc với bề mặt chi tiết, sau đó nghiêng que một góc 5–15° và tì lên bề mặt vật liệu, thực hiện chuyển động qua lại dạng cưa theo hướng vát. Nếu cần vát sâu, lặp lại quy trình nhiều lần.
Khi vát mép thép không gỉ, các nguyên tố hợp kim trên bề mặt có thể bị cháy bay hơi, nên cần loại bỏ cơ học lớp bề mặt này. Đối với các chi tiết có thể xoay được, tư thế làm việc tối ưu là mặt phẳng nghiêng 20–30° so với phương ngang. Tốc độ vát nên được giữ trong khoảng 1–1,5 m/phút. Khi đục lỗ, đặt que theo phương thẳng đứng, mồi hồ quang rồi ấn que xuống cho đến khi xuyên thủng kim loại.
Tính năng nổi bật:
Không cần khí nén hoặc khí đốt: Lớp thuốc đặc biệt tạo ra luồng khí mạnh khi cháy, giúp thổi bay kim loại nóng chảy ra khỏi vùng hàn – không cần khí hỗ trợ.
Sử dụng dễ dàng: Áp dụng được với dòng điện AC hoặc DC cực âm, hồ quang dễ mồi và vận hành ổn định.
Cắt chính xác: Đặc biệt hiệu quả khi dùng để khoét mép hàn, đục lỗ, hoặc loại bỏ lớp kim loại bẩn, dầu mỡ (đặc biệt trên gang xám).
Không dùng cho hàn nối! Đây không phải là điện cực để hàn mà chỉ dùng cho cắt, khoét, đục, vát mép.
Ứng dụng điển hình:
Vát mép trước hàn
Xử lý và mở rộng vết nứt
Cắt và đục lỗ
Làm sạch lớp bề mặt gang bị nhiễm dầu
Thông số kỹ thuật:
Loại dòng điện: AC hoặc DC cực âm (OCV tối thiểu 65V)
Đường kính – Dòng – Điện áp:
| Đường kính (mm) | Dài (mm) | Dòng hàn (A) | Điện áp (V) |
|---|---|---|---|
| 2.5 | 350 | 100–120 | 43 |
| 3.2 | 350 | 130–180 | 43 |
| 4.0 | 350 | 170–230 | 48 |
| 5.0 | 450 | 230–300 | 48 |
Tư thế sử dụng điện cực:
| Vị trí | Mô tả |
|---|---|
| 1 | Nằm ngang |
| 2 | Góc chữ T (vát mép hình thuyền) |
| 3 | Ngang trên mặt đứng |
| 4 | Đứng từ dưới lên |
| 5 | Đứng từ trên xuống |
| 6 | Trần |
Khuyến nghị sử dụng:
Khi vát mép hàn: nên dùng dòng DC cực âm hoặc AC.
Khi cắt và đục lỗ: nên dùng DC cực âm.
Cách thao tác: Đặt que vuông góc khi mồi hồ quang → nghiêng que 5–15° → chạm nhẹ vào bề mặt và di chuyển kiểu cưa qua lại theo hướng cần cắt.
Khi cắt thép không gỉ, lớp bề mặt bị “nhiễm cacbon” → cần loại bỏ cơ học sau khi cắt.
Lưu ý:
Không được dùng để hàn nối.
Phù hợp nhất cho thao tác cắt bằng tay tại hiện trường mà không cần khí hỗ trợ, tiết kiệm chi phí thiết bị.
Thông tin đặt hàng (ngừng sản xuất – đã có mã thay thế):
| Mã cũ | Tên sản phẩm cũ | Mã thay thế | Tên sản phẩm mới |
|---|---|---|---|
| 2103323020 | OK GPC 3.2x350mm (10.5kg) | EG3 | EWAC Gougetec 3.15mm (5.0kg) |
| 2103403020 | OK GPC 4.0x350mm (3.3kg) | EG4 | EWAC Gougetec 4.0mm (5.0kg) |
| 2103504020 | OK GPC 5.0x450mm (12.9kg) | EG5 | EWAC Gougetec 5.0mm (5.0kg) |



































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.