Que hàn ESAB OK NiFe-CI là loại điện cực niken–sắt dùng để hàn các loại gang thông dụng và để nối gang với thép. Có thể sử dụng cho gang dẻo, gang cầu và gang hợp kim. Sản phẩm có lõi dây Ni bọc thép đặc biệt, giúp điện cực tăng đáng kể khả năng dẫn dòng so với loại lõi đồng nhất thông thường. Mối hàn tạo ra có độ bền và khả năng chống nứt nóng tốt hơn so với các loại điện cực niken nguyên chất.
Ứng dụng tiêu biểu: sửa chữa thân bơm, các chi tiết máy hạng nặng, răng bánh răng, mặt bích và puly.
Điện cực niken chất lượng hàng đầu
Là nhà sản xuất hàng đầu thế giới về sản phẩm hàn và cắt, ESAB cung cấp các loại vật liệu hàn tiên tiến cho hàn vật liệu gốc niken, hàn khác loại, hàn gang, phủ hợp kim niken. Các ứng dụng điển hình gồm: môi trường nhiệt độ thấp (cryogenic), dầu khí (O&G) và bảo trì/sửa chữa (R&M). Dòng điện cực niken của ESAB được phân loại rõ ràng bằng tên sản phẩm, đảm bảo chất lượng, độ ổn định và khả năng chống ăn mòn, từ loại CI (cast iron) đến hợp kim cao.
Bao bì VacPac™
Bao bì VacPac™ của ESAB được niêm kín và hút chân không để bảo vệ điện cực khỏi ẩm và tái hấp thụ ẩm từ không khí. VacPac có nhiều dung tích phù hợp với nhu cầu sử dụng của xưởng, dễ lưu trữ, dễ thao tác và giảm chi phí tồn kho.
Thông số kỹ thuật
Tiêu chuẩn:
SFA/AWS A5.15 : ENiFe-CI
EN ISO 1071 : E C NiFe-1 3
Dòng hàn: AC, DC+
Loại hợp kim: Ni–Fe
Loại thuốc bọc: Bazơ đặc biệt, chứa nhiều graphit
OCV tối thiểu khi dùng AC: 45
Tính chất cơ học của kim loại hàn
Giới hạn chảy: 380 MPa (55 ksi)
Giới hạn bền kéo: 560 MPa (81 ksi)
Thành phần hóa học điển hình (%)
C: 0,9 | Mn: 0,6 | Si: 0,5 | Ni: 53 | Al: 0,4 | Cu: 0,9 | Fe: 44
Dữ liệu đắp
| Đường kính × Chiều dài | Dòng (A) | Điện áp (V) | Hiệu suất (%) | Thời gian cháy | Tốc độ đắp @ 90% I max |
|---|---|---|---|---|---|
| 2.5 × 300 mm | 60–100 | 22 | 70 | 45 giây | 0,8 kg/h |
| 3.2 × 350 mm | 80–150 | 23 | 70 | 56 giây | 1,2 kg/h |
| 4.0 × 350 mm | 100–200 | 23 | 70 | 59 giây | 1,6 kg/h |
Mã đặt hàng
OK NiFe-CI 2.5×300mm 1/4 VP — 92602520L0
OK NiFe-CI 3.2×350mm 1/4 VP — 92603230L0
OK NiFe-CI 4.0×350mm 1/2 VP — 92604030G0


































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.