Que hàn đắp hợp kim thông dụng, bọc thuốc dày, được thiết kế để phục hồi các chi tiết bị mài mòn. Kim loại mối hàn có độ cứng khoảng 45 HRC, phù hợp cho nhiều ứng dụng yêu cầu độ bền mài mòn và chịu va đập trung bình.
Thông số kỹ thuật
Phân loại tiêu chuẩn: EN 14700 : E Z Fe3
Dòng hàn: DC+
Loại hợp kim: Thép martensitic
Loại thuốc bọc: Cơ bản (Basic)
Thành phần kim loại mối hàn (%):
| C | Mn | Si | Cr |
|---|---|---|---|
| 0.3 | 2.0 | 0.8 | 1.3 |
Thông số đắp (Deposition Data):
| Đường kính que | Dòng hàn (A) | Điện áp (V) | Hiệu suất (%) | Thời gian cháy | Tốc độ đắp |
|---|---|---|---|---|---|
| 3.2 x 450 mm | 100–130 A | 24 V | 63 % | 94 giây | 1.1 kg/h |
| 4.0 x 450 mm | 130–180 A | 26 V | 60 % | 105 giây | 1.4 kg/h |
| 5.0 x 450 mm | 180–220 A | 25 V | 64 % | 124 giây | 1.9 kg/h |
Mã đặt hàng (Ordering):
| Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm |
|---|---|
| OK Weartrode 45 3.2x450mm | 8014324020 |
| OK Weartrode 45 4.0x450mm | 8014404020 |
| OK Weartrode 45 5.0x450mm | 8014504020 |



































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.