OK 67.45 là que hàn inox austenit đặc biệt, tạo ra kim loại hàn chứa dưới 5% ferit, có độ dai và khả năng chống nứt tuyệt vời, kể cả khi hàn trên các loại thép có khả năng hàn rất kém. Đặc biệt thích hợp để hàn thép mangan 12–14% với chính nó hoặc với các loại thép khác. Ngoài ra còn dùng làm lớp đệm trước khi đắp cứng.
Ưu điểm hiệu suất
Trong nhiều thập kỷ, nhiều ứng dụng truyền thống sử dụng que hàn tay đã được chuyển sang các phương pháp năng suất cao hơn như hàn hồ quang chìm (SAW) hoặc dây lõi thuốc (FCAW). Tuy nhiên, trong các ứng dụng cần tính linh hoạt, que hàn bọc vẫn là giải pháp tối ưu.
Que hàn inox của ESAB mang lại chất lượng đồng đều, khả năng chống ăn mòn tốt, phù hợp nhiều cấp độ vật liệu khác nhau.
Phân loại que hàn inox
Que hàn inox được phân loại theo thành phần lớp thuốc bọc:
Rutile – dễ sử dụng nhất.
Basic (kiềm) – cho yêu cầu kỹ thuật cao hơn.
Loại năng suất cao – chứa nhiều bột sắt để tăng tốc độ đắp.
Bao bì chống ẩm VacPac™
Tất cả que hàn inox ESAB đều được đóng gói bằng VacPac™ – hút chân không và kín khí để chống hút ẩm tối đa. Trọng lượng từ 0.7 kg đến 2 kg, đóng gói 3–6 hộp/lô, dễ bảo quản và vận chuyển.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Phân loại tiêu chuẩn | EN ISO 3581-A: E 18 8 Mn B 2 2 SFA/AWS A5.4: (E307-15) |
| Chứng nhận | ABS: Stainless, CE: EN 13479, UKCA: EN 13479, VdTÜV: 01580 |
| Dòng hàn | DC+ |
| Loại hợp kim | Thép không gỉ Austenit CrNiMn |
| Loại lớp thuốc bọc | Kiềm (Lime Basic) |
| Hàm lượng ferit (FN) | < 5 |
Tính chất cơ học
Cơ tính điển hình của kim loại hàn (ISO)
| Trạng thái | Giới hạn chảy (Yield) | Độ bền kéo (Tensile) | Độ giãn dài |
|---|---|---|---|
| Hàn xong | 470 MPa | 605 MPa | 35% |
Độ dai va đập Charpy V-Notch
| Trạng thái | Nhiệt độ thử nghiệm | Giá trị va đập (Impact) |
|---|---|---|
| Hàn xong | 20 °C | 85 J |
| Hàn xong | -60 °C | 50 J |
Mã đặt hàng (Ordering Information)
| Mô tả sản phẩm | Mã sản phẩm |
|---|---|
| OK 67.45 2.5x300mm 1/4 VP | 67452520L0 |
| OK 67.45 2.5x300mm 1/2 VP | 67452520T0 |
| OK 67.45 3.2x350mm 1/2 VP | 67453230T0 |
| OK 67.45 4.0x350mm 1/2 VP | 67454030G0 |
| OK 67.45 5.0x350mm 1/2 VP | 67455030G0 |







































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.