Que hàn Xuper® 680 CGS là que hàn đặc biệt được thiết kế như một vật liệu sửa chữa “đa năng”, đáp ứng các nhu cầu bảo trì – phục hồi khẩn cấp trên nhiều loại thép khác nhau.
Tại sao cần Xuper® 680 CGS?
Nhiều loại thép cacbon và phần lớn thép hợp kim cao thường được nhiệt luyện để tối ưu hóa tính chất cơ học. Trước sự đa dạng ngày càng gia tăng về chủng loại và thành phần thép trong hầu hết các ngành công nghiệp, nhu cầu sử dụng hợp kim hàn sửa chữa “đa năng” trở thành giải pháp thực tế duy nhất cho các trường hợp bảo trì quan trọng và khẩn cấp.
Giải pháp chính là: Xuper 680 CGS – Que hàn đã được kiểm chứng qua thời gian, phù hợp với mọi ứng dụng sửa chữa và bảo trì quan trọng.
Sản phẩm sở hữu công thức độc đáo, giúp dễ dàng hàn ở mọi vị trí, đồng thời chống nứt vượt trội, kể cả khi bị pha loãng với kim loại nền. Cấu trúc hạt được kiểm soát chặt chẽ nhằm tối ưu hóa cơ tính sau hàn, trong khi lớp đắp mịn, đều giúp giảm thời gian làm sạch và mài sau hàn đáng kể.
Ưu điểm nổi bật:
Hàn đa vị trí dễ dàng, phù hợp cả hàn ngang, đứng, trần…
Chống nứt vượt trội, kể cả khi bị pha loãng kim loại nền
Cấu trúc hạt hàn đồng nhất, đảm bảo cơ tính tốt khi sử dụng thực tế
Mối hàn mịn – đều, giúp giảm thời gian vệ sinh, mài sau hàn
Thông số kỹ thuật:
| Thuộc tính | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Độ bền kéo (Tensile strength) | 120.000 psi |
| Giới hạn chảy (Yield strength) | 79.000 psi |
| Độ giãn dài (L=5d) | Tối thiểu 25% |
| Độ cứng sau khi hàn | 90 HRB |
| Nhiệt độ làm việc liên tục | Tối đa 800°F (~427°C) |
| Dòng điện hàn | DCEP (+) hoặc AC (~) |
Ứng dụng tiêu biểu:
Các loại đồ gá (jigs), khuôn mẫu,
Lò xo lá, khuôn dập (dies),
Sửa chữa các chi tiết yêu cầu cường độ cao,
Thiết bị ngành khai khoáng, xây dựng, xe thi công (máy xúc, máy ủi…),
Khung gầm, bộ truyền động,
Gia công khuôn composite,
Các chi tiết bằng thép mangan.
Hướng dẫn sử dụng:
Chuẩn bị:
Làm sạch kỹ vùng hàn, loại bỏ xỉ, gỉ sét và lớp oxy hóa
Nếu cần, vát mép góc 60° là chấp nhận được
Nếu không xác định được loại thép: nên nung sơ bộ khoảng 400–500°F (204–260°C)
Kỹ thuật hàn:
Sử dụng kỹ thuật không tiếp xúc, hồ quang ngắn
Với mối hàn bề mặt: dùng hồ quang dài hơn nhẹ
Hàn dạng chuỗi hạt (stringer bead) hoặc đan rộng 2–3 lần đường kính que
Không nên đan quá rộng vì dễ gây lỗi xỉ
Sau khi hàn:
Các chi tiết đã nung sơ bộ nên được ủ chậm trong vật liệu cách nhiệt
Đặc biệt quan trọng với khuôn và dụng cụ (tools & dies) để tránh nứt sau hàn
Dòng điện khuyến nghị theo đường kính que hàn:
| Đường kính que hàn | Dòng điện (Ampe) |
|---|---|
| 1/16” (1.6 mm) | 25 – 40 A |
| 5/64” (2.0 mm) | 35 – 50 A |
| 3/32” (2.4 mm) | 55 – 70 A |
| 1/8” (3.2 mm) | 75 – 95 A |
| 5/32” (4.0 mm) | 90 – 115 A |
| 3/16” (4.8 mm) | 135 – 190 A |


































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.